Hướng dẫn các thuật ngữ chuyên ngành Marketing B2B
Khi tìm hiểu về Website marketing, bạn có thể bắt gặp rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Trong bối cảnh các công nghệ và phương pháp mới thường xuyên ra đời như hiện nay, chúng ta phải luôn trên tinh thần học hỏi để bắt kịp đà phát triển đó. Dưới đây chúng tôi sẽ thống kê các thuật ngữ Marketing phổ biến trong B2B.
Phân tích ABC | ABC analysis
Là kỹ thuật phân loại mức độ ưu tiên để xếp hạng A, B và C dựa trên tầm quan trọng của chúng đối với doanh nghiệp.
Tiếp thị dựa trên tài khoản | Account-based marketing
Là một phương pháp Marketing B2B trong đó các tài khoản quan trọng của doanh nghiệp sẽ được xem như đại diện của doanh nghiệp đó để tiếp cận một cách cá nhân hóa hơn.
AIDMA
Là mô hình hành vi của người tiêu dùng cũ bao gồm sự chú ý (Attention), sự thích thú (Interest), mong muốn (Desire) và hành động (Action).
AISAS
Là mô hình hành vi của người tiêu dùng mới được khuyến khích để thay thế AIDMA, bao gồm sự chú ý (Attention), sự thích thú (Interest), tìm kiếm (Search), hành động (Action) và chia sẻ (Share).
Phân bổ | Attribution
Là quá trình định giá ROI (tỷ suất hoàn vốn) tại từng điểm chạm trong hành trình khách hàng.
Tỷ lệ rời trang | Bounce rate
Là phần trăm số lượng user truy cập vào một trang trên website và sau đó rời đi mà không tương tác với trang đó (ví dụ: để lại bình luận…) hoặc xem trang khác.
Nhận diện thương hiệu | Brand identity
Bao gồm logo, màu sắc, bao bì, thiết kế website và đồng phục nhân viên… để làm cho thương hiệu được phân biệt một cách trực quan với các thương hiệu khác.
Xây dựng thương hiệu | Branding
Là quá trình định hình tổ chức hoặc sản phẩm/ dịch vụ một cách tích cực với các ý nghĩa, sự quen thuộc và yêu thích trong tâm trí người tiêu dùng.
Đáy phễu | BOFU (Bottom of the funnel)
Là giai đoạn cuối cùng trong phễu tiếp thị, trong đó các khách hàng tiềm năng chất lượng cao chuẩn bị đưa ra quyết định mua hàng.
Lý thuyết Vực thẳm | Chasm theory
Được Geoffrey A. Moore thảo luận chuyên sâu trong sách “Crossing the Chasm” (Vượt qua vực thẳm), mô tả quá trình mà một công nghệ mới được lan tỏa ra thị trường cùng với những thách thức của việc vượt qua “vực thẳm” – tức khoảng cách giữa nhà sáng tạo và dòng chảy chính trên thị trường hiện tại.
Tỷ lệ nhấp | Click-through rate (CTR)
Là phần trăm số lượng người nhấp vào một liên kết trong tổng số người thấy liên kết đó trên quảng cáo, website hoặc chiến dịch Email marketing.
Phân tích cụm | Cluster analysis
Là phương pháp khai thác dữ liệu mà trong đó các đối tượng được phân loại thành nhóm dựa trên sự tương đồng giữa họ.
Phân tích tổ hợp | Cohort analysis
Là phương pháp nhóm các đối tượng theo một đặc điểm chung và phân tích hành vi của họ trong khoảng thời gian nhất định.
Cung cấp nội dung | Content syndication
Là việc tái xuất bản và quảng bá nội dung trên website của bên thứ ba, nhằm tạo backlink và thúc đẩy SEO.
Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột | Cost per click (CPC)
Là số tiền trung bình phải trả cho một lần nhấp vào quảng cáo.
Chi phí trên mỗi lead | Cost per lead (CPL)
Là chi phí phải trả để có được một khách hàng tiềm năng (lead) từ một chiến dịch quảng cáo nào đó.
Khối lượng tới hạn | Critical mass
Là bước ngoặt mà tại đó doanh nghiệp đạt được sự phát triển vượt bậc và có thể tự duy trì mà không cần đầu tư bổ sung.
Quản lý quan hệ khách hàng | Customer relationship management (CRM)
Là việc quản lý và phân tích những tương tác với khách hàng trong suốt vòng đời của khách hàng đó. Cũng có thể đề cập đến công cụ CRM.
Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi | Conversion rate optimization (CRO)
Là quá trình có hệ thống nhằm tối ưu hóa website để ngày càng có nhiều khách truy cập có thể hoàn thành một hành động mà doanh nghiệp mong muốn (ví dụ như điền form và cung cấp thông tin cá nhân của họ…).
Truyền thông đa phương tiện | Cross media communication
Là một chiến lược Marketing được xây dựng trên nhiều kênh truyền thông.
Bán chéo | Cross selling
Chỉ việc bán một sản phẩm/ dịch vụ bổ sung cho khách hàng hiện có.
Kêu gọi hành động | Call to action (CTA)
Chỉ việc gợi nhắc khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấp vào link hoặc đặt lịch hẹn demo v.v.
Hành trình khách hàng | Customer journey
Bao gồm những tương tác hoặc tiếp điểm giữa khách hàng và thương hiệu theo thời gian. Cần vẽ ra hành trình khách hàng cụ thể để đảm bảo khách hàng có thể tiếp xúc với thương hiệu và thu thập những thông tin phù hợp, từ đó dễ dàng điều hướng họ thông qua website và kích thích họ mua hàng.
Tỷ lệ chuyển đổi | Conversion rate (CVR)
Là phần trăm khách truy cập website thực hiện hành động cụ thể mà doanh nghiệp mong muốn (chuyển đổi) trên tổng số khách truy cập.
Data-driven
Là quá trình đưa ra quyết định dựa trên những dữ liệu thu thập được cũng như từng yếu tố trong chiến lược kinh doanh.
Khai phá dữ liệu | Data mining
Là quá trình khai thác và phân tích khối dữ liệu lớn để tìm ra các mẫu dữ liệu có ý nghĩa và chứa những thông tin mới.
Phân tích Decile | Decile analysis
Là phương pháp phân tích mà tất cả khách hàng sẽ được chia thành 10 phần bằng nhau và xếp hạng thứ bậc.
Tạo nhu cầu | Demand generation
Là việc tạo sự quan tâm hoặc nhận biết về một thương hiệu thông qua những hoạt động Marketing nhắm vào đối tượng mục tiêu.
Lý thuyết khuếch tán đổi mới | Diffusion of innovation theory
Do E.M. Rogers phát triển vào năm 1962, là giả thuyết phác hoạ tiến trình mà các công nghệ hoặc ý tưởng mới lan truyền trong một cộng đồng.
Tiếp thị trực tiếp | Direct marketing
Là phương thức quảng bá mà thông tin được truyền đạt trực tiếp đến khách hàng, thông qua các quảng cáo và phương tiện truyền thông.
Nền tảng quản lý dữ liệu | Data management platform (DMP)
Là một loại phần mềm được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu của bên thứ nhất, thứ hai và thứ ba nhằm cung cấp cho các nền tảng khác.
Tiếp thị nhỏ giọt | Drip marketing
Là chiến lược Marketing với một loạt các thông điệp viết sẵn được gửi đến khách hàng một cách tự động theo thời gian.
Truyền thông lan truyền | Earned media
Gồm bất kỳ nội dung nào đề cập đến thương hiệu mà doanh nghiệp tự tạo ra hoặc không phải trả tiền, bao gồm những bài báo trên trang tin tức cộng đồng hoặc bài viết của một khách hàng giới thiệu về sản phẩm trên Twitter…
Tương tác | Engagement
Chỉ việc đối thoại hai chiều giữa thương hiệu và khách hàng, trong đó khách hàng có thể phản hồi và tương tác với các chiến dịch Marketing.
Nội dung thường xanh | Evergreen content
Chỉ một chủ đề vẫn có giá trị trong nhiều năm bất kể sự biến đổi của nền văn hóa. Đó có thể là một case study được tham khảo nhiều lần mà không cần cập nhật thường xuyên.
Tỷ lệ thoát | Exit rate
Là tương quan giữa số người đã rời website sau khi truy cập vào với tổng số lượt xem mà trang nhận được.
Mô hình bánh đà | Flywheel
Là mô hình do Hubspot giới thiệu vào năm 2018 để thay thế phễu tiếp thị. Mô hình này tính đến vai trò ảnh hưởng của người tiêu dùng trong việc quảng bá thương hiệu, để từ đó đặt họ vào vị trí trung tâm của hoạt động kinh doanh.
Game hoá | Gamification
Chỉ việc chèn các yếu tố và nguyên tắc thiết kế trò chơi vào bối cảnh không phải trò chơi. Trong lĩnh vực Marketing, thuật ngữ này đề cập đến thương hiệu (quảng cáo trong không gian ảo cho các sản phẩm thuộc về thế giới thực) và trò chơi quảng cáo (trò chơi điện tử được tạo ra chỉ để quảng cáo sản phẩm).
Nội dung có rào cản | Gated content
Bao gồm các tài nguyên hữu ích như ebook hoặc whitepaper nhưng chỉ có thể truy cập và xem được bằng cách điền những thông tin được yêu cầu vào form.
Phân khúc theo địa lý | Geographic segmentation
Là việc phân khúc khách hàng mục tiêu theo khu vực sinh sống hoặc làm việc.
Hack tăng trưởng | Growth hacking
Là loại hình Marketing mới tập trung vào mục tiêu tăng trưởng kinh doanh, trong đó doanh nghiệp có thể tăng số lượng người dùng nhiều nhất trong khi tiêu tốn ít tiền nhất.
Gross Rating Point (GRP)
Là số liệu được sử dụng để đo lường tác động của quảng cáo, trên cơ sở tỷ lệ phần trăm khán giả dự định sẽ xem quảng cáo.
Hồ sơ khách hàng lý tưởng | Ideal customer profile (ICP)
Gồm những khách hàng được cho là phù hợp nhất với sản phẩm/ dịch vụ, có quy trình bán hàng nhanh nhất và tỷ lệ giữ chân khách hàng tốt nhất.
Inbound marketing
Là loại hình Marketing mà trong đó doanh nghiệp sẽ tạo ra các giá trị để khách hàng tiềm năng chủ động tìm đến mình. Chiến lược này tập trung vào việc cung cấp nội dung và tài nguyên hữu ích nhằm thu hút khách hàng organic mới truy cập vào website.
Influencer marketing
Là một mảng của Social media marketing (tiếp thị truyền thông xã hội), trong đó người sáng tạo nội dung với lượng người theo dõi lớn sẽ công khai giới thiệu một thương hiệu hoặc sản phẩm nào đó.
Truyền thông tiếp thị tích hợp | Integrated Marketing Communication (IMC)
Chỉ ý tưởng phối hợp các thông điệp Marketing trên nhiều kênh để tối đa hóa hiệu quả của chúng.
Intent data
Gồm những dữ liệu về hành vi của khách hàng tiềm năng ở cấp doanh nghiệp được thu thập nhằm giúp xác định ý định mua hàng của doanh nghiệp đó.
Khách hàng tiềm năng | Lead
Gồm bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào quan tâm đến sản phẩm/ dịch vụ và có nhiều khả năng trở thành khách hàng thực tế trong tương lai.
Thu thập khách hàng tiềm năng | Lead generation
Chỉ quá trình thu hút và chuyển đổi những người lạ thành khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo, SEO, Email marketing v.v.
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng | Lead nurturing
Chỉ quá trình vun đắp mối quan hệ với khách hàng và nâng cao độ quan tâm đến sản phẩm/ dịch vụ bằng cách cung cấp những nội dung phù hợp ở mọi giai đoạn của phễu bán hàng.
Tối ưu hóa trang đích | Landing page optimization (LPO)
Là quy trình đánh giá lại và cải tiến Landing page nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi. Thường có liên quan đến thử nghiệm A/B để xem yếu tố nào có phản hồi tốt nhất từ khách truy cập trang.
Chọn lọc khách hàng tiềm năng | Lead qualification
Chỉ việc thu hẹp danh sách khách hàng tiềm năng để tập trung vào những đối tượng có khả năng mua hàng cao nhất. Công đoạn này giúp doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực của mình (gồm nhân sự kinh doanh, thời gian, chi phí…) một cách hiệu quả.
Chấm điểm khách hàng tiềm năng | Lead scoring
Là một phương pháp dùng để xếp hạng khách hàng tiềm năng dựa trên mức độ tương tác của họ với website và nội dung mà doanh nghiệp cung cấp. Mỗi hành động của khách hàng sẽ được quy thành một điểm số nhất định (ví dụ: truy cập website có giá trị tương đương 1 điểm, xem video tương đương 3 điểm, tải whitepaper tương đương 5 điểm…), cho đến khi họ đạt được mức điểm đủ để được công nhận là một khách hàng “nóng” (hot lead).
Tự động hóa tiếp thị | Marketing automation (MA)
Là một loại phần mềm cho phép doanh nghiệp theo dõi hành vi trực tuyến của khách hàng, đồng thời tổ chức, tự động hóa và phân tích các chiến dịch Marketing tại cùng một địa điểm. Vui lòng tải tài liệu tại link sau để biết thêm chi tiết.
Phễu tiếp thị | Marketing funnel
Là mô hình chia nhỏ các giai đoạn trong hành trình khách hàng, từ nhận thức về nhu cầu đến quyết định mua hàng cuối cùng.
Tiếp thị hỗn hợp | Marketing mix
Là các yếu tố trọng tâm trong chiến lược Marketing, thường bao gồm sản phẩm, giá cả, địa điểm và khuyến mại.
Hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần | Mere-exposure effect
Là hiện tượng mà mọi người có nhiều khả năng xem những thứ họ đã tiếp xúc nhiều lần và quen thuộc một cách tích cực hơn.
Giữa phễu | Middle of the funnel (MOFU)
Là một giai đoạn trong phễu tiếp thị tập trung vào việc nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và xác định khách hàng tiềm năng chất lượng cao.
MQL (Marketing qualified lead)
Là những khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm của mình bằng cách tương tác với thương hiệu và cuối cùng trở thành khách hàng thực tế nhờ các hoạt động nuôi dưỡng.
Tiếp thị thần kinh | Neuromarketing
Chỉ việc áp dụng tâm lý học thần kinh vào Marketing để hiểu rõ hơn cách người tiêu dùng tương tác với thương hiệu và đưa ra quyết định mua hàng.
O2O (Online to offline)
Chỉ việc sử dụng các kênh online để thu hút khách mua hàng tại cửa hàng offline.
Bán hàng đa kênh | Omnichannel
Là phương pháp tiếp cận khách hàng mang tính chiến lược mà trong đó hoạt động Marketing và bán hàng được kết hợp trên nhiều kênh khác nhau để mang lại trải nghiệm xuyên suốt cho khách hàng.
Chọn tham gia / Chọn không tham gia | Opt-in / opt-out
Khi một thương hiệu đề nghị khách hàng cho phép thêm thông tin cá nhân của họ vào danh sách gửi email, họ có thể chọn đồng ý (“Chắc chắn”) hoặc từ chối (“Không, cảm ơn”).
Tiếp thị gián đoạn | Outbound marketing
Là hình thức Marketing trong đó một doanh nghiệp bắt đầu tương tác với khách hàng bằng cách tham dự các triển lãm thương mại, gọi điện thoại và trả tiền cho quảng cáo.
Truyền thông sở hữu | Owned media
Gồm bất kỳ tài sản trực tuyến nào do một thương hiệu sở hữu và điều hành, chẳng hạn như các trang blog và kênh truyền thông xã hội.
Truyền thông trả phí | Paid media
Là những kênh truyền thông thường được các doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm của họ thông qua các bài đăng trên mạng xã hội, quảng cáo trả phí, kết quả tìm kiếm trả phí, quảng cáo video, v.v.
Tiếp thị cho phép | Permission marketing
Là hình thức Marketing trong đó người tiêu dùng được quyền lựa chọn có muốn nhận các thông báo hoặc đề xuất Marketing từ một thương hiệu hay không.
Persona
Là mô tả nửa hư cấu về khách hàng mục tiêu bao gồm tính cách, chức vụ, động cơ, nhu cầu v.v. của họ.
Khảo sát | Prospecting
Là bước đầu tiên của quy trình bán hàng trong đó doanh nghiệp sẽ lọc ra những khách hàng tiềm năng chất lượng cao phù hợp với mục tiêu của mình.
Hệ thống gợi ý | Recommender system
Là hệ thống lọc dữ liệu có thể cung cấp cho khách hàng các đề xuất phù hợp và được cá nhân hóa trong thời gian thực.
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Search engine optimization (SEO)
Là quá trình thực hiện hàng loạt thao tác trên website để chúng được hiển thị thứ hạng cao hơn trên SERPS (trang kết quả của công cụ tìm kiếm). Việc xem xét các yếu tố SEO rất quan trọng để cải thiện lưu lượng truy cập vào website cũng như thu hút khách hàng tiềm năng mới.
Phiên | Session
Gồm một loạt các hành động liền kề trên một website trong một khung thời gian nhất định.
Nội dung thông minh | Smart content
Là những nội dung được nhắm mục tiêu trên website có thể điều chỉnh dựa trên các tương tác trong quá khứ và sở thích của người xem.
Tiếp thị truyền thông xã hội | Social media marketing (SMM)
Chỉ việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Youtube, v.v. để nâng cao nhận thức về thương hiệu, gia tăng mức độ tương tác của người dùng và thúc đẩy lưu lượng truy cập website.
Tối ưu hóa mạng xã hội | Social media optimization (SMO)
Chỉ việc đánh giá và cải tiến các kênh truyền thông xã hội để truyền đạt thông điệp của thương hiệu một cách tốt nhất, đồng thời tiếp tục duy trì các phương pháp Marketing tốt nhất cho các kênh này.
Chiến lược STP | STP Strategy
STP (Segmentation, Targeting, Positioning) là chiến lược Marketing tập trung vào việc tìm kiếm những phân khúc khách hàng có giá trị nhất, sau đó hoạch định chiến lược Marketing cụ thể cho từng phân khúc.
Điểm xếp hạng của đối tượng mục tiêu | Target audience rating point (TARP)
Là phần trăm đối tượng mục tiêu của nhà quảng cáo đang xem một chiến dịch hoặc chương trình.
Đầu phễu | Top of the funnel (TOFU)
Là giai đoạn đầu tiên trong hành trình khách hàng, trong đó các marketer thường tập trung vào việc nâng cao nhận thức về thương hiệu và thu hút khách hàng tiềm năng mới.
Truy vết | Traceability
Chỉ việc theo dõi lưu lượng truy cập website đến từ Email marketing và quảng cáo, cũng như lưu lượng truy cập nội bộ (internal traffic) trên website đó.
Nội dung do người dùng tạo | User-generated Content (UGC)
Là những nội dung chưa được kiểm duyệt liên quan đến thương hiệu được tạo bởi người tiêu dùng.
Người dùng duy nhất | Unique user (UU)
Chỉ người dùng cá nhân truy cập vào website. Có thể theo dõi UU thông qua một địa chỉ IP của một doanh nghiệp nào đó.
Trải nghiệm người dùng | User experience (UX)
Gồm tất cả các khía cạnh tương tác của người dùng cuối đối với sản phẩm/ dịch vụ, được xác định bởi tính khả dụng, tiện ích và hiệu quả của chúng.
Tuyên bố giá trị | Value proposition
Là lý do thuyết phục người tiêu dùng chi trả cho sản phẩm/ dịch vụ, cũng như những giá trị hoặc lợi ích mà doanh nghiệp hứa sẽ cung cấp thông qua sản phẩm/ dịch vụ đó.
Tiếp thị lan truyền | Viral marketing
Là chiến thuật Marketing dựa vào việc quảng bá tự nhiên của người tiêu dùng chủ yếu trên nền tảng mạng xã hội.
Webinar
Chỉ những sự kiện được tổ chức trên nền tảng internet bao gồm các bản trình chiếu video, workshop hoặc lớp học.
Sách trắng | Whitepaper
Là văn bản tập hợp những nội dung được nghiên cứu kỹ lưỡng và có thẩm quyền, thường bắt đầu từ trình bày vấn đề chung, giải thích bối cảnh cơ bản và những nghiên cứu trước đó, cuối cùng đưa ra giải pháp.